[Tổng hợp nghiên cứu] Centella Asiatica trong mỹ phẩm: Phân tích toàn diện về thành phần, lợi ích, ứng dụng và quy định

Centella Asiatica (Rau má) là một trong những thành phần thiên nhiên được đánh giá cao trong ngành mỹ phẩm nhờ khả năng làm dịu da, phục hồi tổn thương và chống oxy hóa mạnh mẽ. Nhưng điều gì khiến Centella Asiatica trở thành “ngôi sao” trong các sản phẩm chăm sóc da? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành phần hoạt tính, công dụng nổi bật, ứng dụng trong mỹ phẩm cũng như những quy định quan trọng liên quan đến việc sử dụng Centella Asiatica tại Việt Nam và các thị trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tổng hợp chi tiết về Centella Asiatica trong mỹ phẩm, đừng bỏ lỡ bài viết của KOR nhé!

1. Giới thiệu về thành phần RAU MÁ

Centella asiatica (L.) Urb., thường được gọi là rau má, là một loại cây thân thảo thuộc họ Apiaceae, phân bố rộng rãi khắp Châu Á và được công nhận vì lịch sử sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền. 

Trong nhiều thế kỷ, loại cây này được đánh giá cao vì các đặc tính trị liệu đa dạng của nó, đặc biệt là trong việc điều trị vết thương và nhiều bệnh ngoài da. Trong những năm gần đây, Centella asiatica đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong ngành công nghiệp mỹ phẩm toàn cầu, chuyển từ các phương pháp chữa bệnh truyền thống thành một thành phần chính trong nhiều công thức chăm sóc da. 

Giới thiệu về thành phần RAU MÁ

Sự gia tăng phổ biến này được thúc đẩy bởi các bằng chứng khoa học ngày càng tăng xác nhận nhiều lợi ích về da liễu của rau má, phù hợp với sở thích ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các giải pháp chăm sóc da tự nhiên và hiệu quả.

2. Thành phần hóa học của Centella Asiatica

Centella asiatica tự hào có hồ sơ hóa thực vật phong phú và phức tạp, với nhiều thành phần hóa học góp phần vào các hoạt động sinh học đa dạng của nó. Trong số đó, saponin, đặc biệt là triterpenoid, được coi là hợp chất hoạt tính sinh học chính chịu trách nhiệm cho nhiều lợi ích được báo cáo của cây này. 

Thành phần hóa học của Centella Asiatica

Asiaticoside, một glycoside triterpene nổi bật có trong Centella asiatica, đã được nghiên cứu rộng rãi về khả năng kích thích tổng hợp collagen và thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương. Nghiên cứu chỉ ra rằng asiaticoside có thể tăng cường sản xuất collagen loại I và III, các thành phần quan trọng của khung cấu trúc da.

Madecassoside, một glycoside triterpene quan trọng khác, cũng có nhiều trong Centella asiatica và nổi tiếng với đặc tính chữa lành vết thương, chống viêm và chống oxy hóa. 

Axit asiatic, một aglycone triterpene có trong cây, thể hiện các hoạt động chống viêm và chống oxy hóa. Nó cũng đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm tàng và có thể đóng vai trò bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. 

Axit madecassic, còn được gọi là axit centellic, là một aglycone triterpene quan trọng khác được tìm thấy trong Centella asiatica góp phần kích thích collagen.

Ngoài ra, còn các glycoside triterpenoid khác như centelloside, brahmosid và brahminosid cũng đã được xác định trong cây

⇒ Sự hiện diện nhất quán của asiaticoside, madecassoside, axit asiatic và axit madecassic là các thành phần chính trong nhiều nguồn thông tin khoa học và sản phẩm cho thấy vai trò trung tâm của chúng trong các tác dụng về da liễu của Centella asiatica. Do đó, hiệu quả của chiết xuất Centella asiatica trong mỹ phẩm có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi nồng độ và tương tác hiệp đồng của các triterpenoid cụ thể này.

Ngoài saponin, Centella asiatica còn chứa một lượng đáng kể flavonoid (3-glucosylquercetin, 3-glucosylkaempferol và 7-glucosylkaempferol). Các hợp chất polyphenolic này được công nhận rộng rãi vì đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ. Và đây là một khía cạnh quan trọng của “công tác” chống lão hóa và bảo vệ da được quan sát thấy trong các ứng dụng mỹ phẩm.

Sự đa dạng phong phú của các thành phần hóa học này cho thấy một cơ chế hoạt động phức tạp và có khả năng hiệp đồng đối với chiết xuất Centella asiatica. Hiệu quả tổng thể được quan sát thấy trong các ứng dụng mỹ phẩm có thể phát sinh từ các tác động kết hợp của nhiều hợp chất tương tác thông qua nhiều con đường sinh học khác nhau

Bảng 1: Các thành phần hóa học chính của Centella asiatica và các đặc tính được báo cáo

Centella asiatica (also known as Centella asiatica (L.) Urb. or Gotu kola) is a traditional Chinese medicine with extensive medicinal value, which is commonly used in Southeast Asian countries.
Tên hợp chấtLớp hóa họcTính chất/Lợi ích đã báo cáo
AsiaticosideGlycoside TriterpeneKích thích tổng hợp collagen, thúc đẩy làm lành vết thương, chống viêm, chống oxy hóa, cải thiện độ đàn hồi của da.
MadecassosideGlycoside TriterpeneLàm lành vết thương, chống viêm, chống oxy hóa, dưỡng ẩm cho da, cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da.
Asiatic acidAglycone TriterpeneChống viêm, chống oxy hóa, có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh, bảo vệ da khỏi tổn thương do tia UV.
Madecassic acidAglycone TriterpeneChống viêm, kích thích tổng hợp collagen, thúc đẩy tái tạo da.
FlavonoidsPolyphenolChống oxy hóa mạnh, chống viêm, bảo vệ chống lại tác hại của gốc tự do, có thể tăng cường mạch máu.
Tinh dầu (Essential Oils)TerpenesCó hương thơm đặc trưng, có thể có tác dụng trị liệu (ví dụ: kháng khuẩn).
Axit amin (Amino Acids)Hợp chất hữu cơThành phần cấu tạo protein, giúp dưỡng ẩm và nuôi dưỡng làn da.
Axit béo (Fatty Acids)LipidHỗ trợ chức năng hàng rào bảo vệ da, cung cấp đặc tính làm mềm da, dưỡng ẩm cho da.
SterolsSteroidCó thể có tác dụng chống viêm và điều hòa da.
Vitamin (A, B, C)Hợp chất hữu cơĐóng góp vào sức khỏe tổng thể của làn da và mang lại lợi ích chống oxy hóa.
Beta-caroteneCarotenoidChất chống oxy hóa, tiền chất của vitamin A.

3. Lợi ích tiềm năng cho da và ứng dụng Rau Má trong mỹ phẩm

Rau má (Centella asiatica) chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học, đặc biệt là các saponin triterpenoid như asiaticoside, madecassoside, asiatic acid và madecassic acid, giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da, kích thích tổng hợp collagen và đẩy nhanh quá trình lành vết thương.

  • Làm lành vết thương & tái tạo da: Asiaticoside và madecassoside kích thích sản xuất collagen (loại I & III), giúp da phục hồi nhanh hơn, cải thiện độ đàn hồi và giảm sự hình thành sẹo.
  • Chống viêm & làm dịu da: Các saponin này có khả năng ức chế cytokine gây viêm, giúp làm dịu da nhạy cảm, giảm mẩn đỏ do mụn, viêm da cơ địa (eczema), vảy nến và trứng cá đỏ.
  • Chống oxy hóa & bảo vệ da: Nhờ chứa triterpenoid và flavonoid, rau má giúp trung hòa gốc tự do, bảo vệ da khỏi tổn thương do tia UV và ô nhiễm môi trường, ngăn ngừa lão hóa sớm.

1. Dưỡng ẩm và hỗ trợ hàng rào bảo vệ da

Rau má chứa axit amin, axit béo và beta-carotene, giúp duy trì độ ẩm, củng cố hàng rào bảo vệ da. Madecassoside còn thúc đẩy sản xuất axit hyaluronic, giúp da căng mịn, giảm mất nước qua biểu bì.

Dưỡng ẩm và hỗ trợ hàng rào bảo vệ da

2. Hỗ trợ trị mụn & kiểm soát vi khuẩn, thu nhỏ lỗ chân lông và vết sưng viêm

Chiết xuất rau má có tác dụng kháng khuẩn, giúp ức chế vi khuẩn P. acnes, giảm viêm và hỗ trợ làm lành sẹo mụn.

Cải thiện vết sưng viêm đỏ
Cải thiện lỗ chan lông

3. Làm sáng da & cải thiện sắc tố

Một số nghiên cứu cho thấy rau má có thể ức chế sự hình thành melanin, giúp giảm thâm nám, đốm nâu và làm đều màu da.

Làm sáng da & cải thiện sắc tố

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Rau má được sử dụng rộng rãi trong các dòng sản phẩm như:

  • Sữa rửa mặt & tẩy trang: Làm sạch nhẹ nhàng, phù hợp cho da nhạy cảm và dễ kích ứng.
  • Toner: Cấp ẩm, làm dịu và cân bằng pH cho da.
  • Serum & ampoule: Tập trung vào điều trị mụn, lão hóa, da nhạy cảm và tăng sắc tố.
  • Kem dưỡng (Cica cream): Phục hồi da tổn thương, dưỡng ẩm và củng cố hàng rào bảo vệ da.
  • Mặt nạ: Dưỡng ẩm sâu, làm dịu tức thì.
  • Kem chống nắng: Kết hợp khả năng bảo vệ da với tác dụng làm dịu.
  • Sản phẩm trị mụn: Giảm viêm và thúc đẩy làm lành da.
  • Chăm sóc tóc & da đầu: Giúp làm dịu da đầu kích ứng và hỗ trợ giảm rụng tóc.
  • Trang điểm (BB cream, kem nền): Kết hợp chăm sóc da với lớp nền che phủ tự nhiên.

4. Bằng chứng khoa học và nghiên cứu lâm sàng về rau má trong mỹ phẩm (Cơ sở khoa học về lợi ích của Centella asiatica)

Một số lượng lớn các nghiên cứu khoa học, bao gồm nghiên cứu in vitro, in vivo và lâm sàng, đã chứng minh nhiều lợi ích của Centella asiatica đối với da. Đặc biệt, các nghiên cứu đã làm sáng tỏ cơ chế sinh học của các hợp chất chính trong rau má như asiaticoside, madecassoside, asiatic acid và madecassic acid, giúp hỗ trợ quá trình tái tạo da và làm lành tổn thương.

  • Thúc đẩy quá trình lành vết thương: Các nghiên cứu đã xác nhận rằng rau má có khả năng kích thích tổng hợp collagen loại I và III, tăng sinh nguyên bào sợi (fibroblast), thúc đẩy sự phát triển của mạch máu (angiogenesis) và đẩy nhanh quá trình biểu mô hóa. Các thử nghiệm lâm sàng cũng cho thấy tác dụng tích cực của Centella asiatica đối với quá trình chữa lành vết thương nhỏ, vết thương phì đại, vết bỏng và sẹo.
  • Chống viêm: Chiết xuất rau má có khả năng ức chế các cytokine tiền viêm (như TNF-α và IL-6) và các enzyme gây viêm (cyclooxygenase và lipoxygenase), từ đó giúp giảm viêm trong các tình trạng da như mụn trứng cá, chàm (eczema) và viêm da khác.
  • Chống lão hóa: Nhờ khả năng kích thích tổng hợp collagen, cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn, Centella asiatica đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm chống lão hóa. Một nghiên cứu lâm sàng cho thấy cải thiện đáng kể độ ẩm, độ đàn hồi và cấu trúc da sau khi sử dụng sản phẩm có chứa chiết xuất rau má.
  • Điều trị mụn: Các nghiên cứu chỉ ra rằng cả dạng bôi và uống của Centella asiatica đều có hiệu quả trong việc giảm viêm và hỗ trợ điều trị mụn trứng cá.
  • Cải thiện độ ẩm da: Madecassoside, một hợp chất chính trong rau má, giúp tăng cường sản xuất axit hyaluronic, duy trì độ ẩm cho da và giảm tình trạng mất nước qua biểu bì.
  • Hỗ trợ điều trị sẹo: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh chiết xuất rau má có thể thúc đẩy quá trình chín muồi của sẹo, tăng tổng hợp collagen loại I và giảm phản ứng viêm trong sẹo phì đại và sẹo lồi. Sản phẩm Madecassol® chứa chiết xuất rau má đã được chứng minh có hiệu quả trong việc đẩy nhanh quá trình lành thương và ngăn ngừa sẹo phì đại.

Tổng hợp từ các nghiên cứu lâm sàng, bằng chứng khoa học cho thấy Centella asiatica là một thành phần có giá trị trong mỹ phẩm, hỗ trợ nhiều khía cạnh quan trọng của sức khỏe làn da.

5. Các phương pháp chiết xuất Centella asiatica trong mỹ phẩm

Việc thu nhận các hợp chất có lợi từ Centella asiatica để ứng dụng trong mỹ phẩm đòi hỏi nhiều kỹ thuật chiết xuất khác nhau. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

5.1. Chiết xuất bằng dung môi truyền thống

Phương pháp này sử dụng các dung môi như nước, ethanol, propylene glycol, methanol để chiết xuất các hợp chất hoạt tính. Trong đó:

  • Dung môi phân cực như nước: Hiệu quả trong việc thu nhận glycoside và các hợp chất phân cực khác.
  • Dung môi ít phân cực hơn như ethanol: Có khả năng chiết xuất cả các hợp chất saponin triterpenoid quan trọng.

5.2. Phương pháp chiết xuất tiên tiến

Nhằm tăng hiệu suất và rút ngắn thời gian chiết xuất, các phương pháp hiện đại đã được áp dụng:

  • Chiết xuất Soxhlet: Một phương pháp cổ điển với quá trình tuần hoàn dung môi liên tục để khai thác triệt để hợp chất có lợi.
  • Chiết xuất vi sóng (MAE) & chiết xuất siêu âm (UAE): Sử dụng năng lượng vi sóng hoặc sóng siêu âm để phá vỡ màng tế bào thực vật, giúp tăng hiệu suất thu nhận hoạt chất.
  • Chiết xuất vi sóng chân không (VMAE): Một biến thể của MAE, thực hiện trong điều kiện chân không để bảo vệ các hợp chất nhạy cảm với nhiệt độ cao.
  • Chiết xuất nước siêu tới hạn: Sử dụng nước ở nhiệt độ và áp suất cao như một dung môi có thể điều chỉnh để thu nhận nhiều loại hợp chất sinh học khác nhau.

5.3. Các phương pháp chiết xuất đặc biệt

  • Chiết xuất kết hợp enzyme & vi sóng (EPME): Sử dụng enzyme để phá vỡ tế bào trước khi tiến hành chiết xuất bằng vi sóng.
  • Chiết xuất không dung môi bằng vi sóng (SFME): Khai thác các hợp chất bay hơi mà không cần sử dụng dung môi, giúp giữ nguyên hoạt tính sinh học.
  • Chiết xuất ép lạnh: Được sử dụng đặc biệt để bảo toàn dưỡng chất, tạo ra chiết xuất có độ tinh khiết cao hơn.
  • Nuôi cấy tế bào in vitro: Một phương pháp tiên tiến nhằm tăng sản xuất hợp chất có lợi từ Centella asiatica.
  • Phân đoạn và tái tổ hợp hoạt chất: Kỹ thuật này được sử dụng để tạo ra các chiết xuất tiêu chuẩn hóa như TECA (Titrated Extract of Centella asiatica) chứa tỷ lệ xác định của asiaticoside, madecassic acid và asiatic acid.

5.4. Ảnh hưởng của phương pháp chiết xuất đến chất lượng sản phẩm

Chất lượng và hiệu quả của chiết xuất Centella asiatica trong mỹ phẩm phụ thuộc vào các yếu tố như:

  • Nguồn gốc và chất lượng nguyên liệu: Bao gồm mùa thu hoạch và khu vực trồng trọt.
  • Tỷ lệ nguyên liệu/thể tích dung môi: Quyết định nồng độ hoạt chất trong chiết xuất.
  • Nhiệt độ và thời gian chiết xuất: Cần kiểm soát để tránh phân hủy các hợp chất nhạy cảm.
  • Chuẩn hóa chiết xuất: Đảm bảo hàm lượng hoạt chất nhất quán, giúp tối ưu hiệu quả sản phẩm.

6. Đánh giá an toàn và tác dụng phụ tiềm ẩn

Việc sử dụng Centella asiatica trong mỹ phẩm được đánh giá là an toàn cho hầu hết người dùng khi sử dụng với nồng độ khuyến nghị. Hội đồng chuyên gia về Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã tiến hành đánh giá các thành phần chiết xuất từ Centella asiatica và kết luận rằng chúng an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da hiện nay, với điều kiện chúng được điều chế để không gây kích ứng.

Mặc dù hầu hết mọi người đều dung nạp tốt Centella asiatica, một số ít trường hợp có thể gặp phải phản ứng dị ứng nhẹ như viêm da tiếp xúc, gây ngứa, đỏ hoặc cảm giác nóng rát, đặc biệt khi sử dụng trên da hoặc tiêm dưới da. Do đó, trước khi thoa sản phẩm lên mặt, người dùng nên thực hiện kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ. Những người có tiền sử dị ứng với Centella asiatica hoặc các loại cây thuộc họ Apiaceae nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.

Dù hiếm gặp, nhưng một số tác dụng phụ cũng có thể xuất hiện khi uống Centella asiatica với liều lượng cao, chẳng hạn như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, đau dạ dày và buồn ngủ quá mức. Vì chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, nên nhóm đối tượng này cần thận trọng hoặc tránh sử dụng. Những người có vấn đề về gan hoặc tiền sử ung thư da nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng sản phẩm có chứa Centella asiatica. Ngoài ra, việc uống Centella asiatica có thể gây tương tác với một số loại thuốc như thuốc an thần hoặc thuốc ảnh hưởng đến gan.

Cơ sở dữ liệu về an toàn mỹ phẩm EWG Skin Deep đánh giá rằng Centella asiatica có thể liên quan đến nguy cơ dị ứng, độc tính miễn dịch và ảnh hưởng đến sự phát triển/sinh sản trong các nghiên cứu trên động vật với liều trung bình. Tuy nhiên, hội đồng CIR vẫn xác nhận độ an toàn của nó khi sử dụng trong mỹ phẩm.

Ngoài ra, một cảnh báo từ FDA Philippines về một sản phẩm mỹ phẩm không được cấp phép có chứa Centella asiatica đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn mua sản phẩm từ những thương hiệu uy tín, tuân thủ các tiêu chuẩn quy định và có giấy phép đầy đủ.

Do đó, để đảm bảo tính an toàn, các nhà sản xuất mỹ phẩm cần tiến hành kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, điều chỉnh nồng độ phù hợp, đồng thời cung cấp hướng dẫn sử dụng rõ ràng và cảnh báo về khả năng dị ứng. Việc tuân thủ quy định của các cơ quan quản lý giúp bảo vệ người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm chứa thành phần tự nhiên như Centella asiatica.

7. So sánh với các thành phần tự nhiên khác

Centella asiatica thường được so sánh với các thành phần tự nhiên khác trong mỹ phẩm có công dụng tương tự.

Bảng 2: So sánh Centella Asiatica với các thành phần mỹ phẩm tự nhiên khác

Thành phầnLợi ích chínhHợp chất hoạt tính chínhCơ chế hoạt động (tóm tắt)
Centella asiatica (Rau má)Làm lành vết thương, kháng viêm, chống oxy hóa, cấp ẩm, hỗ trợ trị mụnAsiaticoside, Madecassoside, Asiatic acid, FlavonoidsKích thích sản sinh collagen, giảm viêm, trung hòa gốc tự do, tăng cường độ ẩm, kháng khuẩn
Lô hội (Aloe vera)Làm dịu, dưỡng ẩm, hỗ trợ làm lành vết thươngAloin, PolysaccharidesCấp nước, giảm viêm, thúc đẩy tái tạo tế bào
Chiết xuất trà xanhChống oxy hóa, kháng viêm, chống lão hóaPolyphenols, Catechins (EGCG)Trung hòa gốc tự do, giảm viêm
Vitamin CChống oxy hóa, làm sáng da, kích thích sản sinh collagenAscorbic AcidTrung hòa gốc tự do, ức chế sản sinh melanin, thúc đẩy tổng hợp collagen
Hyaluronic acidCấp nước, dưỡng ẩm, chống lão hóaSodium HyaluronateHút và giữ nước trong da
Dầu tràm trà (Tea Tree Oil)Trị mụn, kháng khuẩn, kháng viêmTerpinen-4-olTiêu diệt vi khuẩn, giảm viêm
Cúc xu xi (Calendula officinalis)Làm lành vết thương, kháng viêm, làm dịu daTriterpenoids, FlavonoidsThúc đẩy tái tạo mô, giảm viêm, làm dịu da
Chiết xuất cúc La MãLàm dịu, kháng viêm, chống oxy hóaBisabolol, FlavonoidsLàm dịu kích ứng, giảm viêm, bảo vệ da khỏi stress oxy hóa

8. Khung pháp lý cho rau má tại việt nam và các quốc gia khác

Việc sử dụng Centella asiatica (Rau má) trong các sản phẩm mỹ phẩm chịu sự quản lý theo khung pháp lý khác nhau tùy theo từng quốc gia.

Tại Việt Nam, các sản phẩm mỹ phẩm chứa Centella asiatica phải trải qua quy trình công bố với Bộ Y tế (MoH) trước khi được phép lưu hành hợp pháp. Một số yêu cầu quan trọng bao gồm:

  • Số tiếp nhận công bố mỹ phẩm do Cục Quản lý Dược (DAV) thuộc Bộ Y tế cấp.
  • Nhà sản xuất trong nước cần có Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.
  • Mỹ phẩm nhập khẩu phải có Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) và đáp ứng các quy định về nhãn sản phẩm bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt.
  • Hồ sơ PIF (Product Information File) phải được duy trì cho từng sản phẩm.

Dữ liệu nhập khẩu cho thấy Việt Nam nhập khẩu chiết xuất và sản phẩm chứa Centella asiatica chủ yếu từ Hàn Quốc, Thái Lan và Trung Quốc, đồng thời cũng có nguồn cung nội địa. Đối với dạng uống, Việt Nam cũng có khuyến nghị về liều lượng để tránh tác dụng phụ khi sử dụng quá mức. Nhìn chung, khung pháp lý tại Việt Nam cho phép sử dụng Centella asiatica trong mỹ phẩm với điều kiện đáp ứng quy định công bố và ghi nhãn.

Tại Liên minh Châu Âu (EU), chiết xuất rễ Centella asiatica được liệt kê trong cơ sở dữ liệu CosIng như một thành phần có tác dụng dưỡng da, cho phép sử dụng trong mỹ phẩm. Nó không nằm trong Phụ lục II của Quy định Mỹ phẩm EU, danh sách các chất bị cấm. Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA) cũng đã cấp phép cho các sản phẩm thuốc bôi ngoài da chứa chiết xuất Centella asiatica chuẩn hóa (TECA) để điều trị vết thương.

Tại Hoa Kỳ (USA), Hội đồng chuyên gia CIR đã xác nhận các thành phần từ Centella asiatica an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ tối đa 0,5% trong sản phẩm lưu lại trên da (leave-on), miễn là công thức không gây kích ứng. Tuy nhiên, FDA phân biệt rõ giữa mỹ phẩm và thuốc. Nếu sản phẩm có tuyên bố công dụng điều trị, nó có thể bị phân loại là thuốc, cần quy trình phê duyệt nghiêm ngặt hơn.

Nhìn chung, Centella asiatica được công nhận là an toàn và được phép sử dụng trong mỹ phẩm tại các thị trường lớn như EU và Mỹ, dù có một số hạn chế đối với tuyên bố điều trị tại Mỹ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng Centella asiatica trong mỹ phẩm trên toàn cầu. Việc phân biệt giữa mỹ phẩm và thuốc tại thị trường Mỹ nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược tiếp thị và ghi nhãn phù hợp.

Kết luận và triển vọng tương lai

Centella Asiatica trong mỹ phẩm là một thành phần có giá trị trong ngành mỹ phẩm, được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng khoa học xác nhận tác dụng truyền thống cũng như lợi ích da liễu đa dạng. Thành phần hóa học phong phú, đặc biệt là triterpenoid saponin và flavonoid, giúp nó trở thành một hoạt chất quan trọng trong:
Làm lành vết thương
Kháng viêm
Chống oxy hóa
Cấp ẩm
Hỗ trợ trị mụn
Làm sáng da

Mặc dù an toàn khi sử dụng ngoài da, các nhà sản xuất cần đảm bảo công thức phù hợp, đồng thời người tiêu dùng cũng nên lưu ý các khả năng nhạy cảm cá nhân. Khung pháp lý tại Việt Nam, EU và Mỹ cho phép sử dụng Centella asiatica trong mỹ phẩm, nhưng cần tuân thủ các quy định về công bố, ghi nhãn và tuyên bố công dụng.

Trong tương lai, nghiên cứu có thể tập trung vào:
🔬 Hiệu quả lâm sàng của Centella asiatica trên các vấn đề da cụ thể
🔬 Kết hợp với các hoạt chất khác để tăng cường hiệu quả
🔬 Tối ưu hóa phương pháp chiết xuất để nâng cao chất lượng và độ tinh khiết
🔬 Ứng dụng trong dược mỹ phẩm và điều trị chuyên sâu

Xu hướng tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm tự nhiên, an toàn và hiệu quả, kết hợp với sự hỗ trợ của nghiên cứu khoa học, hứa hẹn sẽ giúp Centella asiatica duy trì vị thế quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. 


Nguồn tổng hợp:

  1. Therapeutic Potential of Centella asiatica and Its Triterpenes: A Review – Frontiers, https://www.frontiersin.org/journals/pharmacology/articles/10.3389/fphar.2020.568032/full
  2. Centella asiatica in cosmetology – PMC – PubMed Central, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3834700/
  3. Evaluation of Effects on Skin Quality of a Centella asiatica Extracellular Vesicle-based Skin Care Formulation. https://www.medrxiv.org/content/10.1101/2025.03.04.25323195v1.full-text
  4. US9487552B2 – Method for preparing an extract of centella asiatica – Google Patents, truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://patents.google.com/patent/US9487552B2/en
  5. (PDF) Identification of Centella Asiatica Extract in a Cosmetic Cream – ResearchGate, truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/293803803_Identification_of_Centella_Asiatica_Extract_in_a_Cosmetic_Cream
  6. Centella Asiatica Extract: All You Need to Know About It., truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://us.typology.com/library/centella-asiatica-extract
  7. Gotu Kola—Benefits for Skin, and Our Superior Extraction Method – Annmarie Gianni, truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://www.annmariegianni.com/gotu-kola-benefits-skin-superior-extraction-method/
  8. The Natural Centella asiatica Extract Acts as a Stretch Mark Eraser: A Biological Evaluation, truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://www.mdpi.com/2079-9284/11/1/15
  9. Side Effects of Centella asiatica (Tiger Grass) – Typology, truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://us.typology.com/library/side-effects-of-centella-asiatica-tiger-grass
  10. Centella asiatica for skin: Uses, safety, benefits, and more, truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://www.medicalnewstoday.com/articles/centella-asiatica-for-skin
  11. Safety Assessment of Centella asiatica-Derived Ingredients as Used in Cosmetics – PubMed, truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36812692/
  12. EWG Skin Deep® | What is CENTELLA ASIATICA (GOTU KOLA). https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/701196-CENTELLA_ASIATICA_GOTU_KOLA/
  13. Rau má tốt cho sức khỏe nhưng ai không nên ăn?, truy cập vào tháng 3 27, 2025, https://suckhoedoisong.vn/rau-ma-tot-cho-suc-khoe-nhung-ai-khong-nen-an-169240707103024703.htm
  14. FDA Advisory No.2022-0578 || Public Health Warning Against the Purchase and Use of Unauthorized Cosmetic LTS CRYSTAL-C SPOT CORRECTING ARBUTIN + CENTELLA ASIATICA PARABEN FREE. https://www.fda.gov.ph/fda-advisory-no-2022-0578-public-health-warning-against-the-purchase-and-use-of-unauthorized-cosmetic-lts-crystal-c-spot-correcting-arbutin-centella-asiatica-paraben-free/
  15. Ingredient: CENTELLA ASIATICA ROOT EXTRACT – CosIng – Cosmetics – GROWTH – European Commission. https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/55320
  16. Why K-Beauty’s Popular Ingredients Face Scrutiny from the FDA https://www.provisionfda.com/post/why-k-beauty-s-popular-ingredients-face-scrutiny-from-the-fda

Bài viết liên quan

No Image

Th4

2025

19

Công dụng Vitamin E trong Serum dưỡng da KOR

19/04/2025

Vitamin E từ lâu đã được biết đến như một “thần dược” giúp làm dịu, phục hồi và trẻ hóa làn da. Trong các dòng serum dưỡng da cao cấp, thành phần này đóng vai trò như lớp khiên vững chắc giúp chống lại tác nhân gây lão hóa, khô ráp và tổn thương da. …

Đọc thêm
No Image

Th4

2025

19

Top 8 kem chống nắng an toàn không gây ung thư!

19/04/2025

Trong những năm gần đây, không ít người bắt đầu lo lắng về nguy cơ một số thành phần trong kem chống nắng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là khả năng gây rối loạn nội tiết hoặc tăng nguy cơ ung thư. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là bạn…

Đọc thêm
No Image

Th4

2025

18

Mỹ phẩm KOR có phải thương hiệu Hàn Quốc? Xuất xứ, công nghệ và đánh giá chi tiết

18/04/2025

Khi nói đến mỹ phẩm Hàn Quốc, chúng ta thường nghĩ ngay đến những sản phẩm chăm sóc da với công nghệ tiên tiến, chiết xuất tự nhiên và hiệu quả cao trong việc cải thiện làn da. Và Mỹ phẩm KOR cũng là cái tên đang dần thu hút sự chú ý của nhiều…

Đọc thêm
Công dụng Glycerin trong sữa rửa mặt KOR

Th4

2025

17

Công dụng Glycerin trong sữa rửa mặt KOR

17/04/2025

Trong thế giới skincare, một sản phẩm làm sạch tốt không chỉ loại bỏ bụi bẩn mà còn phải dưỡng ẩm và cải thiện tone da. Sữa rửa mặt KOR đến từ Hàn Quốc đã ghi điểm tuyệt đối nhờ sự kết hợp giữa Glycerin và chiết xuất tự nhiên trong sản phẩm. Vậy công dụng Glycerin…

Đọc thêm
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Instagram Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee